Vật liệu: | Sắt |
---|---|
Độ cứng: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Vật liệu: | Sắt |
---|---|
Độ cứng: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Dung sai đúc: | CT7-CT8 |
---|---|
Vật liệu: | Sắt |
Độ cứng: | HB≥600 |
Xử lý nhiệt: | Dập tắt |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Vật liệu: | Sắt |
---|---|
Độ cứng: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Tiêu chuẩn vật liệu: | ASTM, AISI, DIN, BS, JIS, NF, AS, ISO, GB và v.v. |
---|---|
Độ cứng: | HB≥600 |
Xử lý nhiệt: | Dập tắt |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Vật liệu: | Sắt |
---|---|
Độ cứng: | HB≥550 |
Xử lý nhiệt: | Dập tắt |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Vật chất: | sắt |
---|---|
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Quá trình: | Mất bọt đúc |
Xử lý bề mặt: | đánh bóng |
Vật chất: | bàn là |
---|---|
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en: | HB≥600 |
xử lý nhiệt: | Làm nguội |
Lòng khoan dung: | 0,001mm-0,1mm |
Quá trình: | Mất bọt đúc |
Vật chất: | bàn là |
---|---|
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Quá trình: | Mất bọt đúc |
Xử lý bề mặt: | đánh bóng |
Vật chất: | bàn là |
---|---|
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en: | HB≥600 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Quá trình: | Mất bọt đúc |
Xử lý bề mặt: | đánh bóng |