Tiêu chuẩn khoan dung đúc: | CT8-CT12 |
---|---|
Vật liệu: | Sắt |
Độ cứng: | HB≥600 |
Lòng khoan dung: | +/- 0,001mm - +/- 0,1mm |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Vật chất: | Sắt |
---|---|
Độ cứng: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Vật chất: | Sắt |
---|---|
Độ cứng: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Vật chất: | Sắt |
---|---|
Độ cứng: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Dung sai đúc: | CT7-CT8 |
---|---|
Vật chất: | Sắt |
Độ cứng: | HB≥600 |
Xử lý nhiệt: | dập tắt |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Vật chất: | Sắt |
---|---|
Độ cứng: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Vật tư: | Bàn là |
---|---|
độ cứng: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Vật tư: | Bàn là |
---|---|
độ cứng: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Vật tư: | Bàn là |
---|---|
độ cứng: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Vật tư: | Bàn là |
---|---|
độ cứng: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |