Xử lý bề mặt: | phun cát, làm mờ, sơn, sơn tĩnh điện |
---|---|
Lòng khoan dung: | 0,001mm-0,1mm |
Vật liệu: | Sắt |
Độ cứng: | HB≥550 |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
---|---|
Độ cứng: | HB≥550 |
Vật liệu: | Sắt, kim loại, thép hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Lòng khoan dung: | 0,001mm-0,1mm |
Độ nhám của đúc: | Ra 6.3um〜12.5um |
---|---|
Kích thước: | Khách hàng yêu cầu |
Độ cứng: | HB≥170 |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Dung sai đúc: | CT7-CT8 |
---|---|
Vật liệu: | Sắt |
Độ cứng: | HB≥550 |
Tiêu chuẩn: | ASTM, AISI, DIN, BS, JIS, NF, AS, ISO, GB và v.v. |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Vật liệu: | Sắt, kim loại, thép hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
---|---|
Độ cứng: | HB≥550 |
Kích thước: | Khách hàng yêu cầu |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Độ cứng: | HB≥550 |
---|---|
Xử lý bề mặt: | Sơn, sơn tĩnh điện |
Vật liệu: | Sắt |
Kích thước: | Theo bản vẽ |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Sơn tĩnh điện, sơn, phun, mạ kẽm |
---|---|
Độ cứng: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Kích thước: | bản vẽ của khách hàng, tùy chỉnh |
Xử lý bề mặt: | Tẩy gỉ, sơn, sơn tĩnh điện |
---|---|
Vật liệu: | Sắt |
Độ cứng: | HB≥550 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Độ nhám của đúc: | Ra 6.3um〜12.5um |
---|---|
Kích thước: | Yêu cầu khách hàng |
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en: | HB≥170 |
Quá trình: | Mất bọt đúc |
Xử lý bề mặt: | đánh bóng |