Ứng dụng: | Máy móc đường bộ, Máy móc kỹ thuật, Máy móc khai thác mỏ, Máy móc xây dựng |
---|---|
Vật liệu: | Sắt |
Lòng khoan dung: | 0,001mm-0,1mm |
Độ cứng: | HB≥170 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Độ cứng: | HB≥600 |
---|---|
Vật liệu: | Sắt |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Kích thước: | bản vẽ của khách hàng, tùy chỉnh |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh |
---|---|
Vật liệu: | Sắt |
Độ cứng: | HB≥600 |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Vật liệu có sẵn: | Hợp kim crom, hợp kim molypden, hợp kim niken, v.v. |
---|---|
Độ cứng: | HB≥170 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Vật liệu: | Thép |
---|---|
Độ cứng: | HB≥170 |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Cân nặng: | 0,5-500kg |
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en: | HB≥170 ~ 600 |
---|---|
Quá trình: | Mất bọt đúc |
Tiêu chuẩn khoan dung đúc: | CT8-CT12 |
Vật chất: | bàn là |
Lòng khoan dung: | +/- 0,001mm - +/- 0,1mm |
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en: | HB≥600 |
---|---|
Đúc dung sai: | CT7-CT8 |
Độ nhám của đúc: | Ra 6.3um〜12.5um |
Quá trình: | Mất bọt đúc |
Xử lý bề mặt: | đánh bóng |
Độ nhám của vật đúc: | Ra 3.2-Ra12.5 |
---|---|
Vật chất: | bàn là |
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en: | HB≥170 |
Quá trình: | Mất bọt đúc |
Xử lý bề mặt: | đánh bóng |