Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en | HB≥600 |
---|---|
Đúc dung sai | CT7-CT8 |
Độ nhám của đúc | Ra 6.3um〜12.5um |
Quá trình | Mất bọt đúc |
Xử lý bề mặt | đánh bóng |
Xử lý bề mặt | phun cát, làm mờ, sơn, sơn tĩnh điện |
---|---|
Lòng khoan dung | 0,001mm-0,1mm |
Vật liệu | Sắt |
Độ cứng | HB≥550 |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Dung sai đúc | CT7-CT8 |
---|---|
Vật liệu | Sắt |
Độ cứng | HB≥550 |
Tiêu chuẩn | ASTM, AISI, DIN, BS, JIS, NF, AS, ISO, GB và v.v. |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
Dung sai đúc | CT7-CT8 |
---|---|
Vật liệu | Sắt |
Độ cứng | HB≥600 |
Xử lý nhiệt | Dập tắt |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Độ nhám của đúc | Ra 6.3um〜12.5um |
---|---|
Kích thước | Khách hàng yêu cầu |
Độ cứng | HB≥170 |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
Màu sắc | Như hình ảnh |
---|---|
Cân nặng | 0,5-500kg |
Độ cứng | HB≥170 |
Vật liệu | Sắt |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Độ nhám của đúc | Ra 6.3um〜12.5um |
---|---|
Kích thước | Yêu cầu khách hàng |
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en | HB≥170 |
Quá trình | Mất bọt đúc |
Xử lý bề mặt | đánh bóng |
Vật chất | bàn là |
---|---|
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en | HB≥600 |
xử lý nhiệt | Làm nguội |
Lòng khoan dung | 0,001mm-0,1mm |
Quá trình | Mất bọt đúc |
Vật liệu | Sắt |
---|---|
Độ cứng | HB≥550 |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
Vật liệu | Sắt |
---|---|
Độ cứng | HB≥550 |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |