Vật liệu: | Sắt |
---|---|
Độ cứng: | HB≥600 |
Xử lý nhiệt: | Dập tắt |
Tiến trình: | Đúc cát, Đúc đầu tư, Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Bắn nổ |
Vật liệu: | Sắt |
---|---|
Độ nhám của vật đúc: | Ra 3.2-Ra12.5 |
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Tên sản phẩm: | Đúc cát gang |
---|---|
Vật liệu: | Sắt |
Độ cứng: | HB≥600 |
Xử lý nhiệt: | Dập tắt |
Kích thước: | Theo bản vẽ |
Tên sản phẩm: | Dao khuấy |
---|---|
Tiêu chuẩn dung sai: | CT6-CT8 |
Độ cứng: | HB≥170 |
Xử lý nhiệt: | Dập tắt |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Tên sản phẩm: | Gang xoắn ốc |
---|---|
Vật liệu: | Sắt |
Độ cứng: | HB≥600 |
Dung sai đúc: | CT7-CT8 |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Tên sản phẩm: | Lưỡi trộn sắt |
---|---|
Lòng khoan dung: | CT6 ~ CT8 |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Vật liệu: | Sắt |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |
Độ nhám của vật đúc: | Ra 3.2-Ra12.5 |
---|---|
Độ cứng: | HB≥600 |
Xử lý nhiệt: | Dập tắt |
Lòng khoan dung: | +/- 0,001mm - +/- 0,1mm |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Tên sản phẩm: | Gang xoắn ốc |
---|---|
Vật liệu: | Sắt |
Độ cứng: | HB≥600 |
Kích thước: | Theo bản vẽ |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Vật liệu: | Sắt |
---|---|
Độ cứng: | HB≥600 |
Xử lý nhiệt: | Dập tắt |
Kích thước: | Khách hàng yêu cầu |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Vật liệu: | Sắt |
---|---|
Xử lý nhiệt: | Dập tắt |
Kích thước: | Khách hàng yêu cầu |
Tiến trình: | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt: | Đánh bóng |