Tên sản phẩm | Đúc góc vùng chứa |
---|---|
Độ nhám bề mặt | Ra3,2-12,5 |
Vật liệu | Thép |
Độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | Chuẩn hóa, ủ, làm nguội, ủ, v.v. |
Tên | Khối góc container |
---|---|
Vật liệu | Thép |
Độ cứng | HB≥550 |
Dung sai đúc | CT9-CT11 |
Dung sai gia công | 0,001mm-0,1mm |