Vật tư | Bàn là |
---|---|
độ cứng | HB≥550 |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
Xử lý bề mặt | Sơn tĩnh điện, sơn, phun, mạ |
---|---|
độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | dập tắt |
Kích thước | Theo Bản vẽ |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Tên | Khối góc container |
---|---|
Vật liệu | Thép |
Độ cứng | HB≥550 |
Dung sai đúc | CT9-CT11 |
Dung sai gia công | 0,001mm-0,1mm |
Xử lý bề mặt | Tẩy gỉ, sơn, sơn tĩnh điện |
---|---|
Vật liệu | Sắt |
Độ cứng | HB≥550 |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Vật tư | Sắt, kim loại, thép hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
---|---|
Độ cứng | HB≥600 |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
Tiêu chuẩn | ASTM, AISI, BS, DIN, JIS, NF |
---|---|
Lòng khoan dung | 0,001mm-0,1mm |
Vật liệu | Sắt |
Độ cứng | HB≥550 |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
---|---|
Kích thước | Tùy chỉnh |
Độ cứng | HB≥550 |
Xử lý bề mặt | phun cát, làm mờ, sơn, sơn tĩnh điện |
Xử lý nhiệt | Dập tắt |
Độ cứng | HB≥550 |
---|---|
Xử lý bề mặt | Sơn, sơn tĩnh điện |
Vật liệu | Sắt |
Kích thước | Theo bản vẽ |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Vật liệu | Sắt |
---|---|
Độ cứng | HB≥550 |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
Vật chất | bàn là |
---|---|
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en | HB≥600 |
xử lý nhiệt | Làm nguội |
Lòng khoan dung | 0,001mm-0,1mm |
Quá trình | Mất bọt đúc |