Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
---|---|
Độ cứng | HB≥600 |
Cân nặng | 0,5-500kg |
Vật liệu | Sắt |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en | HB≥170 ~ 600 |
---|---|
Quá trình | Mất bọt đúc |
Tiêu chuẩn khoan dung đúc | CT8-CT12 |
Vật chất | bàn là |
Lòng khoan dung | +/- 0,001mm - +/- 0,1mm |
Lớp vật liệu | GB, ASTM, AISI, DIN, BS, JIS |
---|---|
Lòng khoan dung | 0,001mm-0,1mm |
Độ cứng | HB≥550 |
Kích thước | Tùy chỉnh |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
---|---|
Tên | Tấm lót gang |
Vật liệu | Sắt |
Độ cứng | HB≥550 |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
Tên sản phẩm | Gang xoắn ốc |
---|---|
Vật liệu | Sắt |
Độ cứng | HB≥600 |
Kích thước | Theo bản vẽ |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Tên | Trộn tấm lót |
---|---|
Vật liệu | Sắt |
Độ cứng | HB≥550 |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
Tên sản phẩm | Gang xoắn ốc |
---|---|
Vật liệu | Sắt |
Độ cứng | HB≥600 |
Dung sai đúc | CT7-CT8 |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Độ nhám của đúc | Ra 6.3um〜12.5um |
---|---|
Lòng khoan dung | 0,001mm-0,1mm |
Vật liệu | Sắt |
Độ cứng | HB≥550 |
Tên | Tấm lót gang |
Dung sai đúc | CT9-CT11 |
---|---|
Vật liệu | Sắt |
Độ cứng | HB≥550 |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
Vật liệu | Thép |
---|---|
Độ cứng | HB≥170 |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
Cân nặng | 0,5-500kg |