Vật liệu | Thép |
---|---|
Độ cứng | HB≥550 |
Lòng khoan dung | CT6 ~ CT8 |
Xử lý nhiệt | Dập tắt |
Kích thước | Khách hàng yêu cầu |
Kích thước | Khách hàng yêu cầu |
---|---|
Vật liệu | Thép |
Độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | Dập tắt |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Vật liệu | Sắt |
---|---|
Xử lý nhiệt | Dập tắt |
Kích thước | Khách hàng yêu cầu |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
Xử lý bề mặt | Bắn nổ |
---|---|
độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | dập tắt |
Kích thước | Khách hàng yêu cầu |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
---|---|
Độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | Dập tắt |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
Kích thước | Tùy chỉnh |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
---|---|
độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | dập tắt |
Xử lý bề mặt | Đánh bóng |
Kích cỡ | tùy chỉnh |
Xử lý bề mặt | Sơn tĩnh điện, sơn, phun, mạ |
---|---|
Độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | dập tắt |
Kích thước | Theo Bản vẽ |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |
Vật liệu có sẵn | Sắt, kim loại, thép hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
---|---|
Cân nặng | 0,5-500kg |
Độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | Dập tắt |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Vật liệu có sẵn | Sắt, kim loại, thép hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
---|---|
Trọng lượng | 0,5-500kg |
độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | dập tắt |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh, khách hàng yêu cầu, theo bản vẽ |
Xử lý bề mặt | Sơn tĩnh điện, sơn, phun, mạ |
---|---|
độ cứng | HB≥550 |
Xử lý nhiệt | dập tắt |
Kích thước | Theo Bản vẽ |
Tiến trình | Đúc bọt bị mất |